Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feasibility

Nghe phát âm

Mục lục

/,fi:zə'biliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính có thể thi hành được, tính khả thi
to study the feasibility of an investment project
nghiên cứu tính khả thi của một dự án đầu tư
a feasibility study
một luận chứng về tính khả thi

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Khả năng thực hiện, tính tiện lợi

Cơ khí & công trình

tính hiện thực
ecologic feasibility
tính hiện thực sinh thái
economic feasibility
tính hiện thực kinh tế
engineering feasibility
tính hiện thực kỹ thuật
financial feasibility
tính hiện thực tài chính
social feasibility
tính hiện thực xã hội

Xây dựng

khả thi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
feasibleness , utility , workability , expediency , usefulness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top