Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feasible

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈfizəbəl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể thực hành được, có thể thực hiện được, khả thi
a feasible scheme
kế hoạch có thể thực hiện được
land feasible for cultivation
đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được

Chuyên ngành

Toán & tin

cho phép; có thể thực hiện được
physically feasible
thực hiện cụ thể được


Cơ - Điện tử

(adj) khả thi, thực hiện được

Hóa học & vật liệu

thực hiện được

Xây dựng

có khả thi

Kỹ thuật chung

cho phép
khả thi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
achievable , advantageous , appropriate , attainable , beneficial , breeze , cinch , duck soup * , easy as pie * , expedient , fit , fitting , likely , no sweat , performable , pie * , piece of cake * , practicable , practical , probable , profitable , pushover , realizable , reasonable , simple as abc , snap , suitable , viable , workable , worthwhile , conceivable , doable , possible

Từ trái nghĩa

adjective
impossible , inconceivable , unfeasible , unlikely , unpractical , unreasonable

Xem thêm các từ khác

  • Feasible alternative

    phương án khả thi,
  • Feasible constraints

    ràng buộc chấp nhận được,
  • Feasible project

    dự án khả thi, dự án hiện thực, dự án thực hiện,
  • Feasible region

    vùng khả thi,
  • Feasible set of linear programming

    tập hợp các phương án của bài toán quy hoạch tuyến tính,
  • Feasible solution

    lời giải chấp nhận được, giải pháp khả thi,
  • Feasible water power

    nguồn thủy năng có thể chấp nhận,
  • Feasibly

    Phó từ: thực hiện được, khả thi,
  • Feast

    / fi:st /, Danh từ: bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú,
  • Feast-day

    / ´fi:st¸dei /, danh từ, ngày hội,
  • Feaster

    / ´fi:stə /, danh từ, người thích chè chén, người thết tiệt, khách dự tiệc,
  • Feastful

    Tính từ: như ngày hội, tưng bừng nhộn nhịp,
  • Feat

    / fit /, Danh từ: kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba, Tính...
  • Feather

    / 'feðə /, Danh từ: lông vũ, lông chim, bộ lông, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông cài...
  • Feather-bed

    Danh từ: nệm nhồi lông chim, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạn...
  • Feather-bedding

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc, để lúc nào công nhân cũng...
  • Feather-brain

    như feather-head,
  • Feather-brained

    như feather-headed,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top