Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feathery

Nghe phát âm

Mục lục

/´feðəri/

Thông dụng

Tính từ
(như) feathered
Nhẹ tựa lông
Mượt như lông tơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
feathered , fluffy , downy , light

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top