Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Featureless

Nghe phát âm

Mục lục

/´fi:tʃəlis/

Thông dụng

Tính từ

Không có nét đặc biệt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bằng phẳng
nhẵn nhụi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bland , characterless , faceless , forgettable , nameless , plain , stark , unadorned

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top