Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feculent

Nghe phát âm

Mục lục

/´fekjulənt/

Thông dụng

Tính từ

Đục, có cặn
Thối, hôi
Cáu bẩn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đục

Kinh tế

đục có cặn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top