Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Federate

Nghe phát âm


Mục lục

/v. ˈfɛdəˌreɪt ; adj. ˈfɛdərɪt/

Thông dụng

Tính từ

(như) federative
Soviet Union was composed of fifteen federate republics
Liên Xô được hợp bởi mười lăm nước cộng hoà liên bang

Động từ

Tổ chức thành liên đoàn
Tổ chức thành liên bang

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
align , confederate , league

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top