Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feed horn

Kỹ thuật chung

loa tiếp sóng
primary feed horn phase pattern
đồ thị pha của loa tiếp sóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feed hose union

    ống mềm cấp, ống nối cấp,
  • Feed index plate

    bảng chỉ số chạy dao (trên máy),
  • Feed inlet

    chỗ nạp liệu, cửa nạp liệu, của nạp liệu,
  • Feed knife

    dao đẩy giấy,
  • Feed lever

    tay gạt tiếp liệu, tay gạt chạy dao, cross-feed lever, tay gạt chạy dao ngang
  • Feed line

    đường cấp, đường cấp liệu, đường dẫn vào, băng chuyền, ống tiếp liệu, tuyến cung cấp, coolant feed line, đường cấp...
  • Feed line or pipe

    đường ống cung cấp,
  • Feed loading hopper

    phễu chất liệu,
  • Feed lot

    sân cho súc vật ăn, sân thả gia súc,
  • Feed magazine

    phễu cấp phôi, máng tiếp liệu,
  • Feed mark

    vết ăn dao, vết dụng cụ (cắt),
  • Feed material

    vật liệu cung cấp,
  • Feed mechanism

    cơ cấu tiếp liệu, hộp số tự động,
  • Feed middling

    cám da súc,
  • Feed motion

    chuyển động chạy dao, cơ cấu chạy dao, sự chạy dao, chuyển động chạy dao, chuyển động ăn dao, sựchạy dao, main feed motion,...
  • Feed motor

    động cơ dẫn tiến,
  • Feed nozzle

    mũi cấp liệu, vòi cấp liệu, vòi phun cấp liệu, vòi phun tiếp liệu,
  • Feed nut

    đai ốc dẫn tiến,
  • Feed of clay

    Danh từ số nhiều: chân đất sét (như) c điểm hiển nhiên (như) ng bị che dấu,
  • Feed path

    hành trình chạy dao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top