Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feeding

Nghe phát âm

Mục lục

/'fi:diɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự cho ăn; sự nuôi lớn
Sự bồi dưỡng
Sự cung cấp chất liệu cho máy
(sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
(thể dục,thể thao) sự chuyền bóng cho đồng đội sút làm bàn
Đồng cỏ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự chạy dao, sự cấp phôi, sự tiếp liệu

Cơ khí & công trình

sự dẫn tiếp

Toán & tin

(máy tính ) sự cấp (liệu), sự cung dưỡng
continuous feeding
(máy tính ) sự cấp liên tục

Xây dựng

phản ứng feeding

Giải thích EN: A chemical reaction of paint that causes it to thicken and lose opacity.Giải thích VN: Phản ứng hóa học của sơn khiến nó tăng hoặc mất tính mờ đục.

Kỹ thuật chung

cung cấp
feeding source
nguồn cung cấp
feeding zone
vùng cung cấp thông tin
natural feeding
sự cung cấp tự nhiên
pump feeding
cung cấp bằng bơm
pump feeding
sự cung cấp bằng bơm
self-feeding
cung cấp tự động
nạp liệu
feeding head
đầu nạp liệu
forward feeding
nạp liệu thẳng
đồng cỏ
sự cung cấp
natural feeding
sự cung cấp tự nhiên
pump feeding
sự cung cấp bằng bơm
sự tiếp liệu

Kinh tế

sự cho ăn
sự nuôi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top