Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Felicitate

Nghe phát âm

Mục lục

/fi´lisi¸teit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Khen ngợi, chúc mừng
to felicitate somebody on his success
chúc mừng ai được thắng lợi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sung sướng, làm cho hạnh phúc

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
commend , compliment , praise , recommend , rejoice with , salute , wish joy to , congratulate , greet , hail

Từ trái nghĩa

verb
condemn , reject

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Felicitation

    / fi¸lisi´teiʃən /, danh từ, ( (thường) ở số nhiều), lời khen ngợi, lời chúc mừng,
  • Felicitous

    / fi´lisitəs /, Tính từ: rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) may...
  • Felicitously

    Phó từ: thích hợp, khéo léo, tài tình,
  • Felicity

    / fi´lisiti /, Danh từ: hạnh phúc, hạnh phúc lớn, sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc, sự diễn...
  • Felid

    / ´fi:lid /, danh từ, (động vật học) thú thuộc họ mèo,
  • Felidae

    Danh từ số nhiều: họ mèo,
  • Feline

    / ´fi:lain /, Tính từ: (thuộc) giống mèo; như mèo, giả dối; nham hiểm, thâm hiểm, Danh...
  • Felinity

    / fi´liniti /, danh từ, sự giả dối, sự thơn thớt nói cười bên ngoài,
  • Felis

    Danh từ: giống mèo,
  • Fell

    / fel /, Danh từ: da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, Đồi đá...
  • Fell cutter

    người lột da gà,
  • Fell cutter-and washer

    sự lột da gà,
  • Fell heap

    bãi quặng thải, Địa chất: bãi quặng thải,
  • Fell pulling

    sự tách da từ đùi,
  • Fell system

    hệ thống chặt,
  • Fella

    Danh từ: người đàn ông, cậu bé, Đồng nghiệp, thành viên, người bạn,
  • Fellah

    / ´felə /, người nông dân ai-cập, ' fel”z, danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs
  • Fellaheen

    như fellah,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top