Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feller

Nghe phát âm

Mục lục

/´felə/

Thông dụng

Danh từ

Người đốn cây
Người đồ tễ (giết trâu bò)
Bộ phận viền (ở máy khâu)

Chuyên ngành

Xây dựng

thợ đốn cây

Kỹ thuật chung

cái cưa cây

Xem thêm các từ khác

  • Felling

    / ´feliη /, Xây dựng: sự chặt cây, Kỹ thuật chung: sự đốn cây,...
  • Felling axe

    rìu chặt cây,
  • Felling saw

    cưa ngang (dùng để) đốn gỗ, cái cưa ngang lồi,
  • Fellmonger

    / ´fel¸mʌηgə /, danh từ, người buôn bán da lông thú,
  • Fellmongering

    / ´fel¸mʌηgəriη /, Danh từ: việc buôn bán da lông thú, Kinh tế: phân...
  • Fellness

    / ´felnis /, danh từ, (thơ ca), tính chất ác liệt, tính chất ghê gớm; tính nhẫn tâm, tính huỷ diệt, tính gây chết chóc,
  • Felloe

    / ´felou /, Danh từ: vành bánh xe, felly, Kỹ thuật chung: vành, wheel felloe,...
  • Felloe plank

    thanh phòng hộ,
  • Fellow

    / 'felou /, Danh từ: bạn đồng chí, Ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên...
  • Fellow-author

    Danh từ: Đồng tác giả, người cộng tác,
  • Fellow-being

    Danh từ: Đường đồng loại; nhân loại,
  • Fellow-citizen

    / ´felou´sitizən /, danh từ, Đồng bào,
  • Fellow-citizenship

    / ´felou´sitizənʃip /, danh từ, tình đồng bào,
  • Fellow-countryman

    Danh từ: người cùng xứ, người đồng hương,
  • Fellow-creature

    / ´felou´kri:tʃə /, danh từ, Đồng loại,
  • Fellow-feel

    Ngoại động từ: (từ hiếm) đồng cảm,
  • Fellow-feeling

    Danh từ: sự thông cảm, sự hiểu nhau, sự đồng quan điểm,
  • Fellow-heir

    Danh từ: người cùng thừa kế,
  • Fellow-helper

    Danh từ: người trợ thủ,
  • Fellow-my-leader

    Tính từ: (thông tục) theo sau, "bám đít",
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top