Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fellow

Nghe phát âm

Mục lục

/'felou/

Thông dụng

Danh từ

Bạn đồng chí
Ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng
fellow in good fortune, in misery
bạn thời hưng thịnh, bạn thuở hàn vi
poor fellow!
anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp!
my good fellow!
ông bạn quý của tôi ơi!
a strong fellow
một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh
a fellow of a shoe
một chiếc (trong đôi) giày
Nghiên cứu sinh
Uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh (như) Ôc-phớt)
Hội viên, thành viên (viện nghiên cứu)
fellow of the British Academy
viện sĩ Viện hàn lâm Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái

Cụm từ

to be hail-fellow-well-met with someone
thân mật với ai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assistant , associate , cohort , companion , compeer , comrade , concomitant , confrere , consort , coordinate , counterpart * , coworker , double , duplicate , equal , instructor , lecturer , match , mate , member , partner , peer , professor , reciprocal , twin , chap* , beau , affiliate , ally , colleague , confederate , copartner , chum , crony , coequal , equivalent , counterpart , adjutant , bloke , bon ami , boy , brother , buster , cadet , chap , coadjutor , coeval , collaborator , compatriot , friend , gent , gentleman , guy , hombre , lad , mac , man , person , worker

Từ trái nghĩa

noun
enemy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top