Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Felony

Nghe phát âm

Mục lục

/´feləni/

Thông dụng

Danh từ

Tội nghiêm trọng, trọng tội (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)

Chuyên ngành

Kinh tế

tội ác
trọng tội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arson , assault , burglary , criminal offense , foul play , murder , offense , rape , robbery , violation , wrongdoing , illegality , misdeed , crime , kidnapping , sin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top