Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Felt mark

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

vết hằn chăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Felt mounting

    sự lắp có phớt,
  • Felt packing

    lớp đệm phớt, đệm phớt, sự làm kín bằng phớt, vòng bít bằng phớt,
  • Felt pad

    đệm phớt, đệm phớt,
  • Felt padding

    sự lót bằng nỉ,
  • Felt paper

    giấy phớt, các tông tẩm nhựa đường, giấy dầu lợp,
  • Felt pipe coating

    lớp phủ ống bằng dạ,
  • Felt seal

    đệm phớt,
  • Felt side

    mặt chăn bạt (của giấy), phía phớt, phía trên,
  • Felt tip (pen)

    bút dạ,
  • Felt washer

    vòng đệm phớt, vòng đệm chận (đầu), vòng đệm chận (dầu), vòng đệm phớt, vòng phớt, đệm lót chắn dầu,
  • Felted fabric backing

    lớp phớt đệm,
  • Felting

    / ´feltiη /, tính từ, giống nỉ, dạ, phớt,
  • Felting power

    năng lực tạo giấy dầu,
  • Felty

    / ´felti /, tính từ, như nỉ, như dạ, như phớt,
  • Felucca

    / fe´lʌkə /, Danh từ: tàu feluc (tàu ven biển loại nhỏ ở địa trung hải),
  • Femal strerilization set

    dụng cụ tháo vòng,
  • Femal urethral crest

    mào niệu đạo nữ,
  • Female

    / ´fi:meil /, Tính từ: cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ...
  • Female adapter

    khớp nối có ren trong,
  • Female catheter

    thông niệu đạo nữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top