Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Felt paper

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

giấy phớt

Giải thích EN: A sheathing paper coated with tar and asphalt, used to protect against moisture and extreme temperatures.Giải thích VN: Loại giấy bọc được bao phủ bởi nhựa đường; dùng để chống ẩm hay nhiệt độ quá cao.

Xây dựng

các tông tẩm nhựa đường
giấy dầu lợp

Xem thêm các từ khác

  • Felt pipe coating

    lớp phủ ống bằng dạ,
  • Felt seal

    đệm phớt,
  • Felt side

    mặt chăn bạt (của giấy), phía phớt, phía trên,
  • Felt tip (pen)

    bút dạ,
  • Felt washer

    vòng đệm phớt, vòng đệm chận (đầu), vòng đệm chận (dầu), vòng đệm phớt, vòng phớt, đệm lót chắn dầu,
  • Felted fabric backing

    lớp phớt đệm,
  • Felting

    / ´feltiη /, tính từ, giống nỉ, dạ, phớt,
  • Felting power

    năng lực tạo giấy dầu,
  • Felty

    / ´felti /, tính từ, như nỉ, như dạ, như phớt,
  • Felucca

    / fe´lʌkə /, Danh từ: tàu feluc (tàu ven biển loại nhỏ ở địa trung hải),
  • Femal strerilization set

    dụng cụ tháo vòng,
  • Femal urethral crest

    mào niệu đạo nữ,
  • Female

    / ´fi:meil /, Tính từ: cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ...
  • Female adapter

    khớp nối có ren trong,
  • Female catheter

    thông niệu đạo nữ,
  • Female centre plate

    cối chuyển hướng dưới,
  • Female cone

    côn có lắp, mặt côn trong, nón cái, côn neo,
  • Female connection

    nối âm, nối bên trong, liên kết âm,
  • Female connector

    đầu nối cái, giắc cắm cái, khâu nối kết, bộ nối có lỗ, bộ nối có lỗ cắm, đầu nối có lỗ cắm, bộ nối cái,...
  • Female contact

    sự tiếp xúc âm, sự tiếp xúc kiểu hộp, tiếp điểm ổ cắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top