Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fencing staple

Xây dựng

đinh móc (đóng) hàng rào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fencing wall

    tường bọc bên, tường rào, bờ rào, tường vây,
  • Fencing wood

    thanh gỗ hàng rào, hàng rào gỗ,
  • Fend

    / fend /, Động từ: chống đỡ được, né, tránh, gạt được, cung cấp mọi thứ cần thiết, lo...
  • Fend bin

    phễu tiếp liệu,
  • Fended

    ,
  • Fender

    / ´fendə /, Danh từ: vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Fender-bar

    Danh từ: (hàng hải) thanh chắn,
  • Fender-beam

    Danh từ: thanh chắn; đệm cchắn,
  • Fender-board

    Danh từ: (hàng hải) ván chắn,
  • Fender apron

    tấm chắn bùn,, khung vè xe,
  • Fender beam

    dầm chắn, dầm giữ, rầm chắn, rầm giữ,
  • Fender lamp

    đèn cạnh, đèn pha nhỏ, đèn cốt, đèn trên vè xe,
  • Fender pile

    cọc bảo vệ bến, cọc chắn,
  • Fender position

    cột chống va tầu,
  • Fender post

    cột chống va tàu,
  • Fender rope

    bó dây đỡ mạn, đệm dây đỡ mạn,
  • Fender wall

    tường phòng vệ,
  • Fenderless

    / ´fendəlis /, tính từ, không có lá chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top