Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fend

Nghe phát âm

Mục lục

/fend/

Thông dụng

Động từ

Chống đỡ được, né, tránh, gạt được
to fend off a blow
né tránh được một đòn, gạt được một đòn
Cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu
to fend for oneself
tự lo liệu lấy, tự xoay xở lấy

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bulwark , cover , dodge , guard , oppose , parry , protect , repel , resist , safeguard , screen , secure , shield , beat off , keep off , repulse , ward off , preserve , ward , do , fare , get along , get by , muddle through , shift , avert , avoid , defend , provide , support

Từ trái nghĩa

verb
surrender , yield

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top