- Từ điển Anh - Việt
Fend
Nghe phát âmMục lục |
/fend/
Thông dụng
Động từ
Chống đỡ được, né, tránh, gạt được
Cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bulwark , cover , dodge , guard , oppose , parry , protect , repel , resist , safeguard , screen , secure , shield , beat off , keep off , repulse , ward off , preserve , ward , do , fare , get along , get by , muddle through , shift , avert , avoid , defend , provide , support
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fend bin
phễu tiếp liệu, -
Fended
, -
Fender
/ ´fendə /, Danh từ: vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Fender-bar
Danh từ: (hàng hải) thanh chắn, -
Fender-beam
Danh từ: thanh chắn; đệm cchắn, -
Fender-board
Danh từ: (hàng hải) ván chắn, -
Fender apron
tấm chắn bùn,, khung vè xe, -
Fender beam
dầm chắn, dầm giữ, rầm chắn, rầm giữ, -
Fender lamp
đèn cạnh, đèn pha nhỏ, đèn cốt, đèn trên vè xe, -
Fender pile
cọc bảo vệ bến, cọc chắn, -
Fender position
cột chống va tầu, -
Fender post
cột chống va tàu, -
Fender rope
bó dây đỡ mạn, đệm dây đỡ mạn, -
Fender support bracket
giá đỡ, -
Fender wall
tường phòng vệ, -
Fenderless
/ ´fendəlis /, tính từ, không có lá chắn, -
Fending
, -
Fending groyne
mỏ hàn chống xói, -
Fendoff
tránh va chạm, đẩy ra, -
Fenei oil
dầu thì là,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.