Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fender

Nghe phát âm

Mục lục

/´fendə/

Thông dụng

Danh từ

Vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn
(ngành đường sắt) ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước đầu máy xe lửa)
(hàng hải) đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thiết bị chống va
thiết bị giảm xung
thiết bị hoãn xung

Kỹ thuật chung

bộ giảm chấn
đệm giảm va
lá chắn

Giải thích EN: A protective cover or enclosure over the wheel of a car or other such vehicle.

Giải thích VN: Một lớp vỏ bọc ngoài bảo vệ của bánh xe ô tô hoặc các loại xe khác.

Raykin fender
lá chắn Raykin
lưới bảo vệ
lưới ngăn
ghi lò tường
thiết bị giảm chấn
tường vây
vật chắn
vè xe

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apron , buffer , bumper , cover , curb , cushion , frame , guard , mask , mudguard , protector , screen , shield , splashboard , ward , dashboard , defense , protection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top