- Từ điển Anh - Việt
Ferocious
Nghe phát âmMục lục |
/fəˈrouʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barbarous , bloodthirsty , brutal , brutish , cruel , fell , feral , fierce , frightful , grim , implacable , inhuman , inhumane , lupine , merciless , murderous , pitiless , predatory , rapacious , ravening , ravenous , relentless , ruthless , sanguinary , savage , tigerish , truculent , unmerciful , unrestrained , untamed , vehement , vicious , voracious , wild , wolfish , bestial , barbaric , extreme , malevolent , violent
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ferociously
Phó từ: hung tợn, tàn bạo, -
Ferociousness
/ fə´rouʃəsnis /, danh từ, tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo, Từ đồng nghĩa:... -
Ferocity
/ fə´rɔsiti /, như ferociousness, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality... -
Ferralitic
fe-ra-li-tic, -
Ferralitic alternation
sự biến đổi feralit, sự biến đổi tích sắt, -
Ferrallitic
tích nhôm sắt, -
Ferrallitization
sự feralitic hóa, -
Ferralsol
đất feralitic, -
Ferranti effect
hiệu ứng ferranti, -
Ferrari cement
xi-măng ferran, -
Ferrary meter
công tơ điện, -
Ferrasoil
đất sỏi ong, -
Ferrasol
đất fe-ra-li-tic, -
Ferrate
/ ´fereit /, Danh từ: (hoá học) ferat, -
Ferreed switch
công tắc cộng từ, -
Ferrel
/ ferl /, như ferrule, -
Ferreous
/ ´feriəs /, tính từ, (hoá học) có chứa sắt, (thuộc) sắt, -
Ferreous deposit
chất lắng chứa sắt, -
Ferreout
sắt (iii), -
Ferret
/ ´ferit /, Danh từ: dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.