Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ferociousness

Nghe phát âm

Mục lục

/fə´rouʃəsnis/

Thông dụng

Cách viết khác ferocity

Danh từ
Tính dữ tợn, tính hung ác
Sự dã man, sự tàn bạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
depth , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity , vehemence , vehemency , violence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top