Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ferry boat

Mục lục

Kinh tế

phà
tàu chở ôtô
tàu đò

Xây dựng

phà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ferry bridge

    phà xe lửa,
  • Ferry cable

    cáp phà,
  • Ferry communication

    giao thông bằng đò ngang, giao thông bằng phà,
  • Ferry fight

    chiến đấu bằng phà,
  • Ferry mileage

    đoạn bay không tải,
  • Ferry pilot

    Danh từ: (hàng không) người lái máy bay mới (để giao cho sân bay),
  • Ferry range

    khoảng đi phà,
  • Ferry slip

    bến phà, cầu phà,
  • Ferry steamer

    tàu đò,
  • Ferry vessel

    phà,
  • Ferryman

    / ´ferimən /, Danh từ: người chở phà; công nhân phà, Xây dựng: công...
  • Fertile

    bre / 'fɜ:taɪl /, name / 'fɜ:rtl /, Tính từ: phì nhiêu, màu mỡ, phong phú, dồi dào, có khả năng sinh...
  • Fertile isotope

    đồng vị giàu, đồng vị phân hạch được,
  • Fertilise

    / /'fə:tilaiz/ /, như fertilize,
  • Fertility

    / fərˈtɪlɪti /, Danh từ: sự phì nhiêu, sự màu mỡ, khả năng sinh sản, Hóa...
  • Fertility rate

    tỷ lệ thụ tinh, tỷ lệ sinh đẻ,
  • Fertility rent

    phụ thu màu mỡ,
  • Fertilizable

    / ´fə:ti´laizəbl /, tính từ, có thể làm cho màu mỡ được, có thể thụ tinh được,
  • Fertilization

    / ¸fə:tilai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm cho màu mỡ, (sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai,...
  • Fertilization age

    tuổi thụ tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top