Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ferry vessel

Xây dựng

phà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ferryman

    / ´ferimən /, Danh từ: người chở phà; công nhân phà, Xây dựng: công...
  • Fertile

    bre / 'fɜ:taɪl /, name / 'fɜ:rtl /, Tính từ: phì nhiêu, màu mỡ, phong phú, dồi dào, có khả năng sinh...
  • Fertile isotope

    đồng vị giàu, đồng vị phân hạch được,
  • Fertilise

    / /'fə:tilaiz/ /, như fertilize,
  • Fertility

    / fərˈtɪlɪti /, Danh từ: sự phì nhiêu, sự màu mỡ, khả năng sinh sản, Hóa...
  • Fertility rate

    tỷ lệ thụ tinh, tỷ lệ sinh đẻ,
  • Fertility rent

    phụ thu màu mỡ,
  • Fertilizable

    / ´fə:ti´laizəbl /, tính từ, có thể làm cho màu mỡ được, có thể thụ tinh được,
  • Fertilization

    / ¸fə:tilai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm cho màu mỡ, (sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai,...
  • Fertilization age

    tuổi thụ tinh,
  • Fertilization cone

    nón thụ tinh,
  • Fertilizationage

    tuổi thụ tinh,
  • Fertilizationcone

    nón thụ tinh,
  • Fertilize

    / ´fə:ti¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho phì nhiêu, làm cho màu mỡ (đất), (sinh vật học) thụ...
  • Fertilizer

    / 'fə:tilaizə /, Danh từ: phân bón, (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai, Hóa...
  • Fertilizer anemia

    thiếu máu công nhân làm phân bón,
  • Fertilizer irrigation

    sự tưới bón,
  • Fertilizer material

    phế liệu,
  • Fertilizer plant

    nhà máy phân bón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top