- Từ điển Anh - Việt
Fervent
Nghe phát âmMục lục |
/´fə:vənt/
Thông dụng
Tính từ
Nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animated , ardent , avid , blazing , born-again , burning , devout , dying to , eager , earnest , ecstatic , emotional , enthused , excited , fervid , fiery , glowing , gotta have , gung ho , heartfelt , hearty , hopped up , hooked , hot , hot for , hot-blooded , impassioned , intense , motivated , passionate , peppy , perfervid , pious , religious , responsive , serious , sincere , tender , unfeigned , vehement , warm , warmhearted , wholehearted , zealous , dithyrambic , flaming , heated , red-hot , scorching , torrid , keen , mad , rabid , enthusiastic , fierce , impetuous , raging
Từ trái nghĩa
adjective
- apathetic , cool , dispassionate , dispirited , indifferent , unenthusiastic , unexcited
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fervently
Phó từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, communists struggle fervently for their ideology, những người cộng... -
Fervescence
(sự) tăng nhiệt, sốt, -
Fervescent
Tính từ: phát nhiệt, -
Fervid
/ ´fə:vid /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ... -
Fervidly
Phó từ: nồng nhiệt, tha thiết, -
Fervidness
/ ´fə:vidnis /, danh từ, -
Fervidor
Danh từ: tháng nóng bỏng (từ 19 - 7 đến 7 - 8 trong lịch cách mạng pháp), -
Fervor
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fervour, Từ đồng nghĩa: noun,Fervour
/ ´fə:və /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .fervor): sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết;...Fery pyrometer
hỏa kế fery,Fescennine
Tính từ: (thông tục) thô bỉ; bỉ ổi; thô tục, Từ đồng nghĩa:...Fescue
/ ´feskju: /, Danh từ: thước trỏ (của thầy giáo), (thực vật học) cỏ đuôi trâu,Fesse
/ fes /, danh từ, dải băng ngang giữa huy hiệu,Festal
/ festəl /, Tính từ: thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui nhộn, festal music, nhạc vuiFester
/ ´festə /, Danh từ: nhọt mưng mủ, Ngoại động từ: làm mưng mủ,...Festered
,Festinant
tăng tốc,Festinate
Động từ: (thông tục) vội vã, Từ đồng nghĩa: verb, bolt , bucket...Festinating gait
dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.