Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Festal

Nghe phát âm

Mục lục

/festəl/

Thông dụng

Tính từ

Thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội
Vui nhộn
festal music
nhạc vui

Xem thêm các từ khác

  • Fester

    / ´festə /, Danh từ: nhọt mưng mủ, Ngoại động từ: làm mưng mủ,...
  • Festinant

    tăng tốc,
  • Festinate

    Động từ: (thông tục) vội vã, Từ đồng nghĩa: verb, bolt , bucket...
  • Festinating gait

    dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng),
  • Festination

    / ¸festi´neiʃən /, Danh từ: sự vội vã, Y học: chứng bái vật lôi...
  • Festival

    / 'festivəl /, Danh từ: ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, Đại hội điện ảnh, Đợt hội...
  • Festival illumination

    sự trang trí đèn, sự treo đèn kết hoa, town festival illumination, sự trang trí đèn thành phố
  • Festival organizers

    người tổ chức lễ hội quảng cáo,
  • Festival seating

    việc xếp chỗ kiểu ngày hội,
  • Festive

    / ´festiv /, Danh từ: ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, Đại hội điện ảnh, Đợt hội...
  • Festivity

    / fe´stiviti /, Danh từ: sự vui mừng; sự hân hoan, ngày hội, ( số nhiều) lễ, Từ...
  • Festivous

    Tính từ: hoan lạc; lễ hội,
  • Festoon

    / fe´stu:n /, Danh từ: tràng hoa, tràng hoa lá, Đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ...),...
  • Festoon bulb

    bóng đèn 2 đầu cắm,
  • Festoon dryer

    máy sấy treo,
  • Festoon lighting

    chiếu sáng feston, chiếu sáng trang trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top