Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Festival illumination

Nghe phát âm

Xây dựng

sự trang trí đèn
town festival illumination
sự trang trí đèn thành phố
sự treo đèn kết hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Festival organizers

    người tổ chức lễ hội quảng cáo,
  • Festival seating

    việc xếp chỗ kiểu ngày hội,
  • Festive

    / ´festiv /, Danh từ: ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, Đại hội điện ảnh, Đợt hội...
  • Festivity

    / fe´stiviti /, Danh từ: sự vui mừng; sự hân hoan, ngày hội, ( số nhiều) lễ, Từ...
  • Festivous

    Tính từ: hoan lạc; lễ hội,
  • Festoon

    / fe´stu:n /, Danh từ: tràng hoa, tràng hoa lá, Đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ...),...
  • Festoon bulb

    bóng đèn 2 đầu cắm,
  • Festoon dryer

    máy sấy treo,
  • Festoon lighting

    chiếu sáng feston, chiếu sáng trang trí,
  • Festoonery

    / fes´tu:nəri /, danh từ, sự trang trí bằng tràng hoa,
  • Festschrift

    Danh từ, số nhiều festschriften, festschrifts: tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ...
  • Fetal

    / ˈfitl /, như foetal, Y học: (thuộc) thai, phôi, fetal cell, tế bào phôi
  • Fetal-heart sound

    tiếng tim thai,
  • Fetal asphyxia

    ngạt thai nhi,
  • Fetal circulation

    tuần hoàn thai nhi,
  • Fetal death

    tử vong thai nhi,
  • Fetal displacement

    thế bất thường củathai nhi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top