Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Few

Nghe phát âm

Mục lục

/fju:/

Thông dụng

Tính từ

Ít, vài
a man of few words
một người ít nói
very few people
rất ít người
every few minutes
cứ vài phút
( a few) một vài, một ít
to go away for a few days
đi xa trong một vài ngày
quite a few
một số kha khá

Danh từ & đại từ

Ít, số ít, vài
he has many books but a few of them are interesting
anh ấy có nhiều sách, nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
Hầu như chẳng ai
Few thought Vietnam would win the world cup, but they did it through grit and determination.

Cấu trúc từ

a good few
một số kha khá, một số khá nhiều
the few
thiểu số; số được chọn lọc
some few
một số, một số không lớn
few and far between
thất thường, khi có khi không
to have a few
chếnh choáng hơi men, ngà ngà

Chuyên ngành

Toán & tin

một vài, ít

Kỹ thuật chung

ít
một vài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
exiguous , few and far between , imperceptible , inconsequential , inconsiderable , infrequent , insufficient , lean , less , meager , middling , minor , minority , minute , negligible , not many , not too many , occasional , paltry , petty , piddling , rare , scant , scanty , scarce , scarcely any , scattered , scattering , seldom , semioccasional , short , skimpy , slender , slight , slim , some , sparse , sporadic , stingy , straggling , thin , trifling , uncommon , unfrequent , widely spaced , handful , limited
pronoun
not many , not too many , scattering , several , slim pickings , small number , smatter , smattering , some , spattering , sprinkling

Từ trái nghĩa

adjective
many , much
pronoun
many , much

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top