Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fibrous

Nghe phát âm

Mục lục

/´faibrəs/

Thông dụng

Tính từ

Có sợi, có thớ, có xơ

Chuyên ngành

Xây dựng

có dạng sợi
dạng xơ

Kỹ thuật chung

có thớ
dạng sợi
air cleaner with fibrous filter
cái lọc không khí dạng sợi
air cleaner with fibrous filter
thiết bị lọc không khí dạng sợi
fibrous fracture
nứt gãy dạng sợi
fibrous fracture
vết vỡ dạng sợi
fibrous insulating material
vật liệu cách ly dạng sợi
fibrous insulating material
vật liệu cách nhiệt dạng sợi
fibrous insulation
cách nhiệt dạng sợi
fibrous insulation
lớp cách ly dạng sợi
fibrous insulation
sự cách nhiệt dạng sợi
fibrous material
vật liệu dạng sợi
fibrous microstructure
vi cấu trúc dạng sợi
fibrous pyrite
pirit dạng sợi
fibrous structure
cấu trúc dạng sợi
fibrous structure
kết cấu dạng sợi
sợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
coarse , fibroid , hairy , muscular , pulpy , ropy , sinewy , stalky , threadlike , tissued , veined , wiry , woody , stringy , tough

Từ trái nghĩa

adjective
nonfibrous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top