Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fiddle-de-dee

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chuyện vớ vẩn

Thán từ

Vớ vẩn!, láo toét!

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fiddle-faced

    Tính từ: vẻ mặt rầu rĩ,
  • Fiddle-faddle

    / ´fidl¸fædl /, Danh từ: chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp,...
  • Fiddle-head

    / ´fidl¸hed /, danh từ, mũi thuyền uốn cong (như) đầu viôlông, người chơi viôlông,
  • Fiddle-string

    / ´fidl¸striη /, danh từ, dây đàn viôlông,
  • Fiddle back

    cấu trúc thớ của gỗ,
  • Fiddle block

    khối chèn (trên boong tàu),
  • Fiddle drill

    khoan kéo tay,
  • Fiddle rack

    tấm chặn chống bão,
  • Fiddler

    / ´fidlə /, Danh từ: (động vật học) cua kéo đàn ( cg fiddler crab), if you dance, you must pay the fiddler,...
  • Fiddler-crab

    Danh từ: (động vật) con cáy,
  • Fiddler crab

    con rạm,
  • Fiddlestick

    / ´fidl¸stik /, Danh từ: cái vĩ (để kéo viôlông),
  • Fiddlesticks

    / ´fidl¸stiks /, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!,
  • Fiddling

    / ´fidliη /, Tính từ: nhỏ mọn, tầm phào, Đáng bực mình, khó ưa,
  • Fiddly

    / ´fidli /, Tính từ: nhỏ mọn; lặt vặt, vớ vẩn; vô nghĩa, tỉ mỉ, cầu kỳ,
  • Fideism

    / ´fi:dei¸izəm /, Danh từ: (triết học) tín ngưỡng luận,
  • Fideist

    / ´fi:deist /, danh từ, người theo tín ngưỡng luận,
  • Fidelity

    / fi'deliti /, Danh từ: lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, (kỹ thuật)...
  • Fidelity bond

    giấy bảo đảm lòng trung thực,
  • Fidelity bonus

    tiền thưởng lòng trung thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top