Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fidelity

Nghe phát âm

Mục lục

/fi'deliti/

Thông dụng

Danh từ

Lòng trung thành; tính trung thực
Sự đúng đắn, sự chính xác
(kỹ thuật) độ tin; độ trung thực

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự nhớ lại); sự sát nghĩa (của bản dịch)

Cơ khí & công trình

sự chính xác

Xây dựng

trung thực
high fidelity
trung thực cao

Điện

sự trung thực

Giải thích VN: Sự phóng và truyền âm thanh phát ra như âm thanh gốc tức là không có hiện tượng biến dạng, có đủ mọi thành phần tần số như âm thanh gốc.

Kỹ thuật chung

độ chính xác
độ tin cậy
độ trung thực
acoustic fidelity
độ trung thực âm thanh
color fidelity
độ trung thực màu
high fidelity
độ trung thực cao
overall fidelity
độ trung thực hoàn toàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allegiance , ardor , attachment , constancy , dependability , devotedness , devotion , faith , fealty , integrity , loyalty , piety , reliability , staunchness , steadfastness , true-heartedness , trustworthiness , accuracy , adherence , adhesion , closeness , correspondence , exactitude , exactness , faithfulness , naturalism , preciseness , precision , realism , scrupulousness , verism , correctness , truth , veraciousness , veridicality , verity , honesty , honor , love , oath , troth

Từ trái nghĩa

noun
disloyalty , faithlessness , infidelity , lying , treachery , inconstancy , nonconformity , unsteadiness , vacillation , wavering

Xem thêm các từ khác

  • Fidelity bond

    giấy bảo đảm lòng trung thực,
  • Fidelity bonus

    tiền thưởng lòng trung thực,
  • Fidelity guarantee

    bảo đảm lòng trung thực,
  • Fidelity insurance

    bảo hiểm lòng trung thực,
  • Fidget

    / ´fidʒit /, Danh từ: ( số nhiều) sự bồn chồn, người hay sốt ruột, người hay làm người khác...
  • Fidgetiness

    / ´fidʒitinis /, danh từ, sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm,
  • Fidgety

    / ´fidʒiti /, Tính từ: hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên,
  • Fidibus

    / ´fidibəs /, danh từ, Đóm giấy (để châm lửa),
  • Fido

    viết tắt, phương pháp làm tan sương mù ở sân bay ( fog investigation dispersal operation),
  • Fido/Opus/SEAdog Standard Interface Layer (AT-modem-commands) (FOSSIL)

    lớp giao diện tiêu chuẩn fido/opus/seadog (các lệnh - modem-at),
  • Fiducal line

    đường tiêu chuẩn,
  • Fiducial

    / fi´dju:ʃiəl /, Tính từ: (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh, Toán...
  • Fiducial distribution

    phân phối tin cậy,
  • Fiducial limit

    giới hạn tin cậy,
  • Fiducial line

    chuẩn đo, đường chuẩn, đường tiêu chuẩn,
  • Fiducial mark

    dầu chuẩn (để so sánh), mốc toạ độ (chẳng hạn, trên tờ ảnh), mốc chuẩn,
  • Fiduciary

    / fi´dju:ʃiəri /, Tính từ: uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), Danh...
  • Fiduciary bond

    giấy bảo đảm của người được ủy thác,
  • Fiduciary issue

    phát hành (tiền) tín dụng, phát hành tiền giấy, phát hành tiền tín dụng,
  • Fiduciary loan

    cho vay tín chấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top