Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fiducial

Nghe phát âm

Mục lục

/fi´dju:ʃiəl/

Thông dụng

Tính từ

(thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh
fiducial point
điểm chuẩn để so sánh

Chuyên ngành

Toán & tin

an toàn, tin cậy, bảo đảm

Kỹ thuật chung

bảo đảm
an toàn
tin cậy

Xem thêm các từ khác

  • Fiducial distribution

    phân phối tin cậy,
  • Fiducial limit

    giới hạn tin cậy,
  • Fiducial line

    chuẩn đo, đường chuẩn, đường tiêu chuẩn,
  • Fiducial mark

    dầu chuẩn (để so sánh), mốc toạ độ (chẳng hạn, trên tờ ảnh), mốc chuẩn,
  • Fiduciary

    / fi´dju:ʃiəri /, Tính từ: uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), Danh...
  • Fiduciary bond

    giấy bảo đảm của người được ủy thác,
  • Fiduciary issue

    phát hành (tiền) tín dụng, phát hành tiền giấy, phát hành tiền tín dụng,
  • Fiduciary loan

    cho vay tín chấp,
  • Fiduciary money

    bạc giấy, tiền tệ tín dụng, tiền tín dụng, tín tệ,
  • Fiduciary note

    tiền tín dụng (tín tệ),
  • Fiduciary relation

    quan hệ tín thác, quan hệ ủy thác tài sản,
  • Fiduciary services

    dịch vụ tín thác,
  • Fie

    / fai /, thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã, fai, thán từ, fie upon you !, thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!
  • Fie-fie

    Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, nhục nhả, đốn mạt,
  • Fie for shame!

    Thành Ngữ:, fie for shame !, thẹn quá! nhục quá!
  • Fief

    / fi:f /, Danh từ: (sử học) thái ấp, đất phong,
  • Fiefdom

    / ´fi:fdəm /, Danh từ:,
  • Field

    / fi:ld /, Danh từ: Đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bãi chiến trường; nơi hành quân;...
  • Field's test

    thử nghiệm field,
  • Field- inspect

    kiểm tra ngoài thực địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top