- Từ điển Anh - Việt
Fiduciary
Nghe phát âm| Mục lục | 
/fi´dju:ʃiəri/
Thông dụng
Tính từ
Uỷ thác (di sản)
Tín dụng (tiền tệ)
Danh từ
(pháp lý) người được uỷ thác
Chuyên ngành
Kinh tế
người được ủy thác
- fiduciary bond
- giấy bảo đảm của người được ủy thác
 
người thụ thác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- curator , depositary , guardian , trustee
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Fiduciary bondgiấy bảo đảm của người được ủy thác,
- 
                                Fiduciary issuephát hành (tiền) tín dụng, phát hành tiền giấy, phát hành tiền tín dụng,
- 
                                Fiduciary loancho vay tín chấp,
- 
                                Fiduciary moneybạc giấy, tiền tệ tín dụng, tiền tín dụng, tín tệ,
- 
                                Fiduciary notetiền tín dụng (tín tệ),
- 
                                Fiduciary relationquan hệ tín thác, quan hệ ủy thác tài sản,
- 
                                Fiduciary servicesdịch vụ tín thác,
- 
                                Fie/ fai /, thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã, fai, thán từ, fie upon you !, thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!
- 
                                Fie-fieTính từ: không thích hợp, không thích đáng, nhục nhả, đốn mạt,
- 
                                Fie for shame!Thành Ngữ:, fie for shame !, thẹn quá! nhục quá!
- 
                                Fief/ fi:f /, Danh từ: (sử học) thái ấp, đất phong,
- 
                                Fiefdom/ ´fi:fdəm /, Danh từ:,
- 
                                Field/ fi:ld /, Danh từ: Đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bãi chiến trường; nơi hành quân;...
- 
                                Field's testthử nghiệm field,
- 
                                Field- inspectkiểm tra ngoài thực địa,
- 
                                Field-allowance/ ´fi:ldə¸lauəns /, danh từ, phụ cấp chiến trường,
- 
                                Field-ambulanceDanh từ: Đội cấp cứu dã chiến,
- 
                                Field-artillery/ ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến,
- 
                                Field-battery/ ´fi:ld¸bætəri /, danh từ, (quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến,
- 
                                Field-bedDanh từ: giường dã chiến,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                