Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fie

Nghe phát âm
/fai/

Thông dụng

Cách viết khác fy

fai
thán từ
Thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã
fie upon you!
thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!

Xem thêm các từ khác

  • Fie-fie

    Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, nhục nhả, đốn mạt,
  • Fie for shame!

    Thành Ngữ:, fie for shame !, thẹn quá! nhục quá!
  • Fief

    / fi:f /, Danh từ: (sử học) thái ấp, đất phong,
  • Fiefdom

    / ´fi:fdəm /, Danh từ:,
  • Field

    / fi:ld /, Danh từ: Đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bãi chiến trường; nơi hành quân;...
  • Field's test

    thử nghiệm field,
  • Field- inspect

    kiểm tra ngoài thực địa,
  • Field-allowance

    / ´fi:ldə¸lauəns /, danh từ, phụ cấp chiến trường,
  • Field-ambulance

    Danh từ: Đội cấp cứu dã chiến,
  • Field-artillery

    / ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến,
  • Field-battery

    / ´fi:ld¸bætəri /, danh từ, (quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến,
  • Field-bed

    Danh từ: giường dã chiến,
  • Field-book

    sổ ghi chép ở hiện trường, Danh từ: sổ ghi chép đo đạc,
  • Field-boot

    Danh từ: giày ống,
  • Field-botany

    Danh từ: thực vật học hiện trường,
  • Field-breaking switch

    công tắc ngắt trường, bộ ngắt trường,
  • Field-by-field form

    dạng trường theo trường, dạng từng trường,
  • Field-by-field panel

    bảng trường theo trường, bảng từng trường,
  • Field-by-field processing

    sự xử lý từng trường,
  • Field-carriage

    / ´fi:ld¸kæridʒ /, danh từ, xe chở pháo dã chiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top