Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fifth against heavy weather

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

bị nhồi lắc mạnh (tàu thủy)
gặp thời tiết xấu

Xem thêm các từ khác

  • Fifth cranial nerve

    dây thần kinh sọ v, dây thần kinh sinh ba,
  • Fifth disease

    bệnh ban đỏ nhiễm khuẩn cấp,
  • Fifth generation computer (FGC)

    máy tính thế hệ thứ năm,
  • Fifth generation language

    ngôn ngữ thế hệ thứ năm,
  • Fifth venereal disease

    bệnh hột xoài,
  • Fifth wheel

    bánh xe kiểm tra, bánh xe thứ năm, mâm móc hậu,
  • Fifth wheel (of coach)

    Thành Ngữ:, fifth wheel ( of coach ), vật thừa
  • Fifthly

    / ´fifθli /, phó từ, năm là, after presenting the first four objectives , he continued  : " fifthly , at any cost , we must better our business...
  • Fiftieth

    / ´fiftiiθ /, Tính từ: thứ năm mươi, Danh từ: một phần năm mươi,...
  • Fifty

    / ´fifti /, Tính từ: năm mươi, bao nhiêu là, vô số, Danh từ: số năm...
  • Fifty-fifty

    Danh từ & phó từ: thành hai phần bằng nhau, chia đôi, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Fifty-fifty power split

    sự chia đều công suất,
  • Fiftyfold

    / ´fifti¸fould /, tính từ & phó từ, gấp năm mươi lần,
  • Fig

    / fig /, Danh từ: (thực vật học) quả sung; quả vả, (thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng)...
  • Fig-eater

    Danh từ: (động vật) chim chích,
  • Fig-tree

    / ´fig¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây sung; cây vả, under one's own vine and fig-tree, bình chân như vại ở nhà
  • Fig-wort

    Danh từ: (thực vật học) cây huyền sâm,
  • Fig roll

    bánh bột mì có nhân,
  • Fig tree

    Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top