Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Figuration

Nghe phát âm

Mục lục

/¸figju´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Hình tượng, hình dáng
Sự tượng trưng
Sự trang trí
(âm nhạc) hình
harmonic figuration
hình hoà âm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
contour , form , outline , shape , symbolism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top