Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Figurative

Nghe phát âm

Mục lục

/´figjurətiv/

Thông dụng

Tính từ

Bóng bảy, văn hoa, ẩn dụ
in a figurative sense
theo nghĩa bóng
a figurative style
lối văn bóng bảy
a figurative writer
nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng
Biểu trưng, tượng trưng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
allegorical , denotative , descriptive , emblematic , emblematical , fanciful , florid , flowery , illustrative , metaphoric , metaphorical , ornate , pictorial , poetical , representative , signifying , typical , anagogical , parabolic , symbolic , synecdochical , tropical , tropological

Từ trái nghĩa

adjective
literal , real , straightforward

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top