Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filament

Nghe phát âm

Mục lục

/´filəmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ
Sợi đèn, dây tóc (đèn)
(thực vật học) chỉ nhị

Chuyên ngành

Dệt may

tơ cơ bản
tơ đơn
tơ filamăng

Hóa học & vật liệu

sợi tơ

Điện

sợi dây đèn
sợi tóc đèn
tim đèn

Giải thích VN: Sợi dây mảnh trong bóng đèn để phát sáng khi dòng điện chạy qua. Bộ phận nung nóng catôt trong đèn chân không.

Kỹ thuật chung

dây tóc
dây tóc đèn
sợi
sợi chỉ
sợi đốt
sợi nung
filament capacitance
điện dung sợi nung
filament current
dòng sợi nung
filament emission
phát xạ sợi nung
filament lamp
đèn sợi nung
filament resistance
điện trở sợi nung
filament resistor
điện trở sợi nung
filament voltage
điện áp sợi nung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fiber , fibril , hair , stalk , strand , tendril , thread , wire

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top