Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filamentous

Nghe phát âm

Mục lục

/¸filə´mentəs/

Thông dụng

Cách viết khác filamentous

Tính từ

Có sợi, dạng sợi

Chuyên ngành

Xây dựng

dạng sợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Filamentous bacterium

    vi khuẩn dạng sợi,
  • Filamentum

    sợi,
  • Filar micrometer

    thị kính trắc vi,
  • Filaradicularia nervorum spinalium

    dây rễ thần kinh sống,
  • Filaria

    Danh từ: giun chỉ,
  • Filarial

    Tính từ: thuộc về giun chỉ, như giun chỉ, do giun chỉ mà ra,
  • Filarial abscess

    áp xe giun chỉ,
  • Filarial lymphangitis

    viêm mạch bạch huyết giun chỉ,
  • Filarial periodicity

    tính chu kỳ giun chỉ,
  • Filariasis

    Danh từ: (y học) bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ,
  • Filaricidal

    diệt giun chỉ,
  • Filaricide

    thuốc giun chỉ,
  • Filariform

    Tính từ: dạng sợi, dạng chỉ, Y học: hình sợi, hình chỉ giống...
  • Filature

    / ´filətʃə /, Danh từ: sự kéo sợi, sự xe chỉ, máy kéo sợi, xưởng kéo sợi,
  • Filbert

    / ´filbət /, Danh từ: hạt phỉ, (thực vật học) cây phỉ,
  • Filch

    / filtʃ /, Ngoại động từ: Ăn cắp, chôm chĩa, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Filcher

    / ´filtʃə /, danh từ, kẻ cắp, kẻ móc túi,
  • Filching

    Danh từ: sự ăn cắp, sự móc túi,
  • Fild-weld

    hàn tại công trường,
  • File

    / fail /, Danh từ: Ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top