Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

File system

Mục lục

Toán & tin

hệ thống tập tin

Giải thích VN: Hệ tập tin cung cấp cách lưu trữ thông tin lâu dài. Hệ này giao tiếp với các ổ đĩa và tổ chức cách lưu trữ thông tin trong các rãnh (track) và chùm (cluster) của đĩa. Người dùng giao tiếp với hệ tập tin qua các thư mục và tập tin, chúng có thể có những thuộc tính khác nhau như chỉ đọc, đọc/ghi, thực thi, v.v...

AFS (AndrewFile System)
Hệ thống Tập tin Andrew
ATFS (attributedfile system)
hệ thống tập tin có thuộc tính
attribute file system (ATFS)
hệ thống tập tin có thuộc tính
disk file system
hệ thống tập tin đĩa
distributed file system (DFS)
hệ thống tập tin phân tán
file system check
kiểm tra hệ thống tập tin
flat-file system
hệ thống tập tin phẳng
fsck (filesystem check)
kiểm tra hệ thống tập tin
Macintosh file system
hệ thống tập tin Macintosh
network file system (NFS)
hệ thống tập tin mạng
NIS (networkfile system)
hệ thống tập tin mạng
root file system
hệ thống tập tin gốc
virtual file system
hệ thống tập tin ảo

Xây dựng

tệp hệ thống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top