Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filiation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸fili´eiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Phận làm con
Mối quan hệ cha con
Quan hệ nòi giống; dòng dõi
Nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...)
Sự phân nhánh, sự chia ngành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Filibeg

    / ´fili¸beg /, như kilt,
  • Filibuster

    / ´fili¸bʌstə /, Danh từ: bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp),...
  • Filicic

    filixin,
  • Filicic acid

    axit filixic,
  • Filicicacid

    axit filixic,
  • Filicidal

    Tính từ: (thuộc) tội giết con,
  • Filicide

    / ´fili¸said /, danh từ, tội giết con, tội sát tử, người giết con,
  • Filicoid

    Tính từ: hình dương xỉ,
  • Filicology

    Danh từ: dương xỉ học,
  • Filiety

    Danh từ: Đạo làm con,
  • Filiform

    / ´fili¸fɔ:m /, Tính từ: hình chỉ, Kỹ thuật chung: dạng sợi mảnh,...
  • Filiform bougie

    nong nhỏ, nong hình sợi,
  • Filiform corrosion

    sự ăn mòn dạng sợi, sự ăn mòn lỗ chỗ,
  • Filiform papillae

    như hình chỉ,
  • Filiform pulse

    mạch chỉ,
  • Filiform wart

    hột cơm hình chỉ,
  • Filigree

    / ´fili¸gri: /, Danh từ: Đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ, Từ...
  • Filigree implantation

    (sự) gắn màng lưới bạc thành bụng (chữathoát vị),
  • Filing

    / ´failiη /, Danh từ: sự giũa, ( số nhiều) mạt giũa, Toán & tin:...
  • Filing-card

    thẻ hồ sơ, phiếu hồ sơ, Danh từ: thẻ hồ sơ; phiếu hồ sơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top