Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filipino

Nghe phát âm

Mục lục

/¸fili´pi:nou/

Thông dụng

Danh từ

Người Phi-líp-pin

Xem thêm các từ khác

  • Filipuncture

    (thủ thuật) chọc sợi chỉ phình mạch,
  • Filix

    cây dương xỉ,
  • Filix mas

    cây dương xỉ đực,
  • Fill

    / fil /, Danh từ: cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành...
  • Fill, earth fill

    đất đắp trên vòm bản, lớp đất đắp,
  • Fill-dike

    Tính từ: nhiều mưa, Danh từ: thời kỳ nhiều mưa, mùa mưa (thường)...
  • Fill-in

    / ´fil¸in /, Danh từ: cái thay thế; người thay thế, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bản tóm tắt...
  • Fill-in brickwork

    khối xây gạch chèn,
  • Fill-in field

    trường điền vào,
  • Fill-in flash

    đèn chớp sáng lóa,
  • Fill-in light

    ánh sáng lóa, ánh sáng loé lên,
  • Fill-up

    / 'fɪl,ʌp /, Danh từ: sự lấp đầy, sự nhét đầy, sự nạp đầy nhiên liệu, sự lắp đầy,...
  • Fill-up forcing tank

    thùng nạp liệu áp lực, thùng nạp liệu bơm,
  • Fill-up water storage reservoir

    hồ chứa nước chảy đến, hồ chứa nước tràn ngập,
  • Fill & cut elevation

    cao độ đào đắp,
  • Fill &

    cut elevation,
  • Fill - In Signal Unit (FISU)

    khối tín hiệu điền vào,
  • Fill Effects

    hiệu ứng tô màu, hiệu ứng điền,
  • Fill an order

    cung ứng hàng đặt, đặt hàng, thực hiện một đơn đặt hàng,
  • Fill area

    vùng, lĩnh vực, miền, fill area set with data, vùng được điền đầy dữ liệu, set of fill area sets with data, tập các vùng được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top