Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fill-up

Nghe phát âm

Mục lục

/'fɪl,ʌp/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự lấp đầy, sự nhét đầy, sự nạp đầy nhiên liệu

Xây dựng

sự lắp đầy

Kỹ thuật chung

đổ đầy
lấp đầy
sự đổ đầy
tràn ngập
fill-up water storage reservoir
hồ chứa nước tràn ngập

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top