Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fillet weld

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

hàn đắp

Cơ - Điện tử

Mối hàn nổi, gờ hàn, mối hàn góc

Mối hàn nổi, gờ hàn, mối hàn góc

Kỹ thuật chung

đường hàn góc
longitudinal fillet weld
đường hàn góc theo phương dọc
oblique fillet weld
đường hàn góc nghiêng
gờ hàn
hàn nổi
mối hàn nổi
mối hàn góc
mối nối hàn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top