Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fillip

Nghe phát âm

Mục lục

/´filip/

Thông dụng

Danh từ

Cái búng tay
Sự kích thích; vật kích thích
Chuyện nhỏ mọn; vật không đáng kể
not worth a fillip
không đáng kể

Ngoại động từ

Búng
to fillip a coin
búng đồng tiền
Đánh nhẹ, đánh khẽ
Kích thích, khuyến khích
to fillip one's memory
kích thích trí nhớ

Nội động từ

Búng ngón tay, bật ngón tay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
encouragement , impetus , impulse , incentive , inducement , motivation , prod , push , spur , stimulant , stimulation , stimulator
verb
boost , charge , excite , flip , incentive , stimulate , tap

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top