Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filmgoer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người đi xem phim

Xem thêm các từ khác

  • Filminess

    / ´filminis /, danh từ, sự mỏng nhẹ, sự mờ mờ (của một phong cảnh),
  • Filming

    Toán & tin: (máy tính ) sự chụp phim, sự tạo màng, sự hình thành màng, sự quay phim, sự chụp...
  • Filmize

    Ngoại động từ: làm thành phim,
  • Filmland

    Danh từ: thế giới điện ảnh, filmland actor, diễn viên điện ảnh
  • Films

    ,
  • Filmy

    / ´filmi /, Tính từ: mỏng nhẹ (mây), mờ mờ, có váng, (y học) dạng màng, Từ...
  • Filoplume

    Danh từ: lông ống; lông sợi,
  • Filopodium

    chângiả dạng sợi,
  • Filopressure

    (sự) thắt mạch,
  • Filoselle

    / ¸filou´sel /, Danh từ: vải sồi,
  • Filovaricosis

    (sự) phát sinh nốt phồng sợi trục thần kinh,
  • Fils

    fil-sơ,
  • Filter

    / 'filtə /, Danh từ: cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (rađiô)...
  • Filter(ing) flask

    bình lọc,
  • Filter-absorption

    thiết bị lọc hấp thụ,
  • Filter-bank system

    hệ thống giàn lọc,
  • Filter-bed

    / ´filtə¸bed /, danh từ, bể lọc,
  • Filter-bottom tank

    thùng có đáy lọc,
  • Filter-cake washing

    rửa bánh của bộ lọc,
  • Filter-item

    khoản mục lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top