Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filter bed

Mục lục

Xây dựng

tấm lọc

Giải thích EN: A contact bed of granular material used for filtering, such as a bed of soil or sand used to filter water or sewage. Also, BACTERIA BED.Giải thích VN: Một tấm lọc gồm có các chất mang hạt dùng để lọc ví dụ như tấm bằng đất, tấm bằng cát dùng để lọc nước hoặc nước thải.

Kỹ thuật chung

bể lọc sinh học
lớp cát
lớp cọc
lớp lọc
tầng lọc
supporting layer of filter bed
lớp đỡ của tầng lọc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top