Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filter screen

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

máy lọc (quang học)

Ô tô

tấm chắn bộ lọc

Kỹ thuật chung

lưới lọc
màn lọc

Giải thích EN: A screen that collects solids as a liquid passes through it; generally made from a fine metal mesh or a woven fabric.Giải thích VN: Một tấm màn mà khi chất lỏng đi qua sẽ giữ lại các vật rắn, thường được làm từ các mắt lưới kim loại nhỏ mịn hoặc vải dệt.

sàng lọc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top