Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filtration

Nghe phát âm

Mục lục

/fil´treiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự lọc; cách lọc

Chuyên ngành

Toán & tin

sự lọc
convergent filtration
(đại số ) sự lọc hội tụ
regular filtration
(đại số ) sự lọc chính quy

Cơ khí & công trình

sự mất nước

Ô tô

cánh lọc

Điện

việc lọc

Kỹ thuật chung

lọc
sự lọc

Kinh tế

phương pháp lọc
filtration sterilization
sự tiệt trùng bằng phương pháp lọc
sự lọc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top