Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fimbriated crest

Y học

nếp ren

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fimbriated fold

    nếp ren của lưỡi,
  • Fimbriation

    Danh từ: sự có diềm, sự có tua viền,
  • Fimbrillate

    Tính từ: (thực vật) có diềm nhỏ, có tua viền nhỏ,
  • Fimbriocele

    thoát vị tua loa vòi tử cung,
  • Fin

    / fin /, Danh từ: người phần lan ( (cũng) finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật)...
  • Fin-like

    Tính từ: dạng vây,
  • Fin-on-tube evaporator

    giàn bay hơi có cánh,
  • Fin-shaped

    Tính từ: dạng vây,
  • Fin-type battery

    giàn tản nhiệt có cánh,
  • Fin-type coil

    giàn ống có cánh,
  • Fin by successive approximations

    tìm bằng cách xấp xỉ gần đúng,
  • Fin chiller

    bộ làm lạnh có cánh,
  • Fin coil cooling

    làm lạnh bằng giàn có cánh,
  • Fin configuration

    bố trí cánh, cấu hình cánh, sự bố trí cánh,
  • Fin de sieøcle

    tính từ thuộc cuối thế kỷ (chủ yếu (thế kỷ) xix với sự suy thoái củanó trong đạo đức, (văn học), (nghệ thuật)),...
  • Fin de siÌcle

    Tính từ: thuộc cuối thế kỷ (chủ yếu (thế kỷ) xix với sự suy thoái của nó trong đạo đức,...
  • Fin defectiveness

    độ hiệu quả cánh,
  • Fin desieøcle

    tính từ thuộc cuối thế kỷ (chủ yếu (thế kỷ) xix với sự suy thoái của nó trong đạo đức, (văn học), (nghệ thuật)),...
  • Fin drain

    màng thấm,
  • Fin dry grid

    mạng có cánh khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top