- Từ điển Anh - Việt
Fimbriated crest
Xem thêm các từ khác
-
Fimbriated fold
nếp ren của lưỡi, -
Fimbriation
Danh từ: sự có diềm, sự có tua viền, -
Fimbrillate
Tính từ: (thực vật) có diềm nhỏ, có tua viền nhỏ, -
Fimbriocele
thoát vị tua loa vòi tử cung, -
Fin
/ fin /, Danh từ: người phần lan ( (cũng) finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật)... -
Fin-like
Tính từ: dạng vây, -
Fin-on-tube evaporator
giàn bay hơi có cánh, -
Fin-shaped
Tính từ: dạng vây, -
Fin-type battery
giàn tản nhiệt có cánh, -
Fin-type coil
giàn ống có cánh, -
Fin by successive approximations
tìm bằng cách xấp xỉ gần đúng, -
Fin chiller
bộ làm lạnh có cánh, -
Fin coil cooling
làm lạnh bằng giàn có cánh, -
Fin configuration
bố trí cánh, cấu hình cánh, sự bố trí cánh, -
Fin de sieøcle
tính từ thuộc cuối thế kỷ (chủ yếu (thế kỷ) xix với sự suy thoái củanó trong đạo đức, (văn học), (nghệ thuật)),... -
Fin de siÌcle
Tính từ: thuộc cuối thế kỷ (chủ yếu (thế kỷ) xix với sự suy thoái của nó trong đạo đức,... -
Fin defectiveness
độ hiệu quả cánh, -
Fin desieøcle
tính từ thuộc cuối thế kỷ (chủ yếu (thế kỷ) xix với sự suy thoái của nó trong đạo đức, (văn học), (nghệ thuật)),... -
Fin drain
màng thấm, -
Fin dry grid
mạng có cánh khô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.