Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fin desieøcle

Y học

tính từ thuộc cuối thế kỷ (chủ yếu (thế kỷ) xix với sự suy thoái của nó trong đạo đức, (văn học), (nghệ thuật))

Xem thêm các từ khác

  • Fin drain

    màng thấm,
  • Fin dry grid

    mạng có cánh khô,
  • Fin effectiveness

    mức hiệu quả cánh,
  • Fin efficiency

    hiệu quả của cánh, hiệu suất cánh, hiệu suất cánh tản nhiệt, hiệu suất cảnh tản nhiệt, hiệu suất bên,
  • Fin geometry

    hình dạng cánh,
  • Fin pitch

    bước cánh,
  • Fin root

    gốc sống tàu, gốc tấm lái ngang (máy bay),
  • Fin spacing

    khoảng cách cánh tản nhiệt, khoảng cách giữa các cánh,
  • Fin stub frame

    khung mẩu đuôi đứng máy bay,
  • Fin surface

    bề mặt có cánh,
  • Fin thickness

    đồ dầy cánh, độ dày cánh,
  • Fin tube

    ống có sườn, ống có cánh tản nhiệt, ống có gờ,
  • Fin tube exchanger

    máy trao đổi kiểu cánh nhỏ,
  • Fin waveguide

    ống dẫn sóng có cánh,
  • Finable

    / ´fainəbl /, Tính từ: (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạtt, Kinh...
  • Finagle

    / fi´neigl /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bịp, lừa bịp, hình thái từ:...
  • Finagler

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa bịp,
  • Final

    / 'fainl /, Tính từ: cuối cùng, quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa, (triết học);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top