Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Finagle

Nghe phát âm

Mục lục

/fi´neigl/

Thông dụng

Cách viết khác fenagle

Động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bịp, lừa bịp

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cheat , contrive , deceive , manipulate , plot , scheme , swindle , trick , wheel and deal , engineer , finesse , worm , jockey , connive , rook

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top